Có 4 kết quả:
充实 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ • 充實 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ • 冲蚀 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ • 沖蝕 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rich
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to erode
(2) erosion
(2) erosion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to erode
(2) erosion
(2) erosion
Bình luận 0