Có 4 kết quả:

充实 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ充實 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ冲蚀 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ沖蝕 chōng shí ㄔㄨㄥ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) rich
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)

Từ điển Trung-Anh

(1) rich
(2) full
(3) substantial
(4) to enrich
(5) to augment
(6) to substantiate (an argument)

Từ điển Trung-Anh

(1) to erode
(2) erosion

Từ điển Trung-Anh

(1) to erode
(2) erosion